Veo 3 Prompting Guide
Giới thiệu
Trong thời đại mà AI có thể tạo ra bất kỳ khung hình nào, sự khác biệt không còn nằm ở công cụ — mà ở tư duy làm phim phía sau mỗi prompt. Bài viết không chỉ hướng dẫn cách viết prompt cho Veo 3, mà còn đi sâu vào ngôn ngữ của hình ảnh: từ cú máy, ánh sáng, cỡ cảnh cho đến nhịp kể. Mỗi đoạn nhắc lệnh giờ đây không chỉ là câu chữ, mà là một kịch bản điện ảnh cá nhân.
Prompt không phải là câu lệnh, mà là góc nhìn
AI hiểu từ khóa, nhưng người làm video cần hiểu kỹ thuật quay và dựng phim, ánh sáng, khung hình và cảm xúc
Nhiều người chỉ dừng ở việc thử vài prompt mẫu cho Veo3 nhưng video vẫn thiếu cảm xúc hoặc “đúng kỹ thuật nhưng sai vibe”.
Đặt vấn đề: muốn video có chiều sâu, cần nắm bắt các khái niệm cơ bản trong quay và dựng phim: Đi từ các khái niệm cơ bản nhất shot size - cỡ cảnh, camera angles - góc máy,… đến các kỹ thuật nâng cao hơn như kiểm soát ánh sáng, camera movement, cắt và chuyển cảnh…
Veo3 — công cụ không thay thế đạo diễn, mà khuếch đại tư duy đạo diễn
VEO3 là model video generation, có thể hiểu về camera, motion, narrative flow, prompt của VEO3 mô phỏng ngôn ngữ điện ảnh, nên cách mô tả scene quan trọng hơn độ dài câu lệnh.
Ví dụ: thay vì “a man walking in the city”, nên là “Tracking shot from behind a man walking through neon-lit Tokyo streets at night — shallow depth of field, cinematic tone”
Điều kiện “cần” trong một prompt
Mỗi prompt đầu vào cần hội tủ đủ 4 thành phần cốt lõi để đảm bảo sự cụ thể:
- Chủ thể (Subject): Ai hoặc cái gì là trọng tâm (người, vật, động vật)
- Bối cảnh (Context/Setting): Địa điểm, môi trường, thời gian,..
- Hành động (Action): Chủ thể đang làm gì (bước đi chậm, phản ứng, điều chỉnh tư thế)
- Phong cách (Style/Genre): Hình thức tổng thể (chủ nghĩa hiện thực điện ảnh, phim tài liệu, hoạt hình, stop-motion)
| Layer | Prompt nội dung | Giải thích |
|---|---|---|
| Chủ thể (Subject) | A young woman with a red umbrella | Xác định nhân vật trung tâm của cảnh — ai hoặc cái gì là tâm điểm hình ảnh. |
| Bối cảnh (Context / Setting) | on a rainy Tokyo street at night, surrounded by neon reflections | Đặt nhân vật vào không gian cụ thể, giúp model hiểu thời gian, địa điểm và không khí. |
| Hành động (Action) | she slowly looks up as raindrops fall on her face | Thêm chuyển động, giúp cảnh sống động và có tiến trình. |
| Phong cách (Style / Genre) | cinematic realism, shallow depth of field, handheld camera | Xác định ngữ pháp hình ảnh — ánh sáng, tone màu, kiểu quay. |
Ghép lại ta được 1 prompt hoàn chỉnh:
A young woman with a red umbrella on a rainy Tokyo street at night, surrounded by neon reflections, slowly looking up as raindrops fall on her face — cinematic realism, shallow depth of field, handheld camera
Sau bước này, ta đã prompt tạo ra được 1 video, nhưng chưa có cảm xúc
Cấu trúc và cách sắp xếp thứ tự prompt
Cách sắp xếp và lựa chọn từ ngữ ảnh hưởng trực tiếp đến nhịp độ, trọng tâm và chuyển động của video đầu ra. Một số nguyên tắc giúp prompt đạt hiệu quả cao hơn khi làm việc với Veo 3:
- Giữ độ dài cân bằng: Mỗi prompt nên nằm trong khoảng 5–8 câu (tương đương 100–150 từ). Prompt quá dài dễ khiến mô hình “lạc hướng”, trong khi prompt quá ngắn lại thiếu chiều sâu hình ảnh.
-
Xác định ưu tiên thông tin: Nếu muốn nhấn mạnh yếu tố nào (như ánh sáng, bối cảnh, hoặc hành động), hãy đặt nó lên đầu prompt. Veo có xu hướng diễn giải theo thứ tự xuất hiện, nên thứ tự câu chữ chính là “độ ưu tiên” mà mô hình hiểu.
- Viết bằng ngôn ngữ thị giác: Hãy viết prompt như một chỉ đạo hình ảnh (visual direction)mô tả những gì có thể nhìn thấy, nghe thấy, hoặc cảm nhận bằng giác quan.
-
Tránh dùng ngôn từ trừu tượng hay ẩn dụ: Veo không hiểu “ánh sáng của nỗi buồn”, nhưng hiểu “ánh sáng vàng nhạt chiếu qua cửa sổ buổi chiều”.
-
Tránh lặp lại không cần thiết: Việc nhắc lại cùng một từ không làm mô hình “chú ý hơn” mà thường khiến kết quả bị nhiễu. Thay vì lặp, hãy dùng từ đồng nghĩa, hoặc mô tả lại cùng ý bằng một chi tiết cụ thể khác.
- Kiểm soát độ phức tạp: Veo 3 hoạt động tốt nhất khi cảnh có số lượng đối tượng vừa phải (tối đa khoảng 10–15 vật thể cùng loại). Nếu cảnh quá nhiều chi tiết, hãy giảm bớt yếu tố phụ, tập trung vào một hoặc hai yếu tố chính và giữ bố cục rõ ràng.
Điều kiện “đủ” trong một prompt
Tư duy hình ảnh trong prompt: mỗi đoạn video cần có ý đồ thị giác (visual intent).
Cách chia prompt theo lớp:
- Concept layer – “what is happening”
- Visual grammar layer – “how the camera sees it”
- Mood & tone layer – “how it feels”
| Layer | Prompt nội dung | Giải thích |
|---|---|---|
| Concept | A child runs through a wheat field | Chủ thể & hành động |
| Visual grammar | Handheld camera, low angle, backlit by golden sunset | Ngôn ngữ quay |
| Mood | nostalgic, warm tone, slow pacing | Cảm xúc & nhịp điệu |
Khi kết hợp ba lớp này, prompt không chỉ “ra video” mà “ra cảm xúc”.
Ví dụ 1 prompt hoàn chỉnh:
The camera begins with a slow, elegant track along the richly paneled walls of a dimly lit, sophisticated hallway, the warm glow of the ornate wall sconces casting inviting reflections on the polished floor. Soft jazz music plays in the background. As we approach an arched entryway, the camera performs a graceful push-in, revealing a grand mirror and flickering candles, then smoothly pivots to the right, opening up to a luxurious home bar. The clinking of ice and the murmur of conversation become audible. The camera settles on a close-up of a perfectly crafted cocktail. "Welcome," a smooth, baritone voice says. "Care for a taste?" Suddenly, a renowned mixologist, known for his eccentric creations, steps into frame, followed by a playful, mischievous cat that jumps onto the bar, batting at a cocktail stirrer.
| Layer | Trích đoạn mô tả trong prompt | Giải thích & vai trò |
|---|---|---|
| 1. Context / Setting (Bối cảnh) | “a dimly lit, sophisticated hallway… ornate wall sconces casting inviting reflections on the polished floor” | Đặt tone không gian: sang trọng, ấm áp, ánh sáng mờ, gợi cảm giác cổ điển & thân mật. Là khung nền cho toàn bộ cảnh. |
| 2. Camera Direction (Ngôn ngữ máy quay) | “The camera begins with a slow, elegant track…” / “push-in” / “pivots to the right” / “settles on a close-up” | Chỉ định rõ cú máy và chuyển động, mô tả “ngôn ngữ quay phim” – đây là phần giúp Veo hiểu nhịp và dòng chảy hình ảnh. |
| 3. Lighting & Mood (Ánh sáng & cảm xúc) | “warm glow of the ornate wall sconces… dimly lit…” / “flickering candles” | Mô tả ánh sáng và không khí, tạo mood “intimate luxury” — giúp định hình màu, độ sáng, texture. |
| 4. Sound Design (Âm thanh / nhịp cảnh) | “Soft jazz music plays…” / “clinking of ice and murmur of conversation” / “baritone voice says…” | Giúp Veo hiểu âm thanh nền và nhịp cảm xúc — tạo không khí sống động, có chiều sâu không gian. |
| 5. Action (Hành động / Diễn tiến) | “As we approach… revealing… opening up to a luxurious home bar… a mixologist steps into frame… cat jumps onto the bar” | Trình tự chuyển động và hành động cụ thể – đây là “storyboard bằng lời”, thể hiện sự liên tục giữa các shot. |
| 6. Subject (Chủ thể chính) | “a renowned mixologist, known for his eccentric creations” / “a playful, mischievous cat” | Giới thiệu nhân vật – yếu tố trung tâm của cảnh. Có tính kể chuyện và tạo điểm nhấn cảm xúc. |
| 7. Focal Element (Điểm nhấn hình ảnh) | “close-up of a perfectly crafted cocktail” | Cảnh “hero shot” – shot kết thúc hoặc gây ấn tượng, làm điểm neo thị giác. |
| 8. Style / Genre (Phong cách tổng thể) | Tone implied: cinematic realism, elegant luxury bar mood, slow pacing jazz ambience | Phong cách ngầm định trong toàn đoạn – sang trọng, cổ điển, cảm xúc trầm. Nếu cần, có thể diễn đạt thêm trong prompt như “cinematic realism, luxury tone, 24fps, soft handheld look.” |
Hiểu kỹ thuật quay và dựng để viết prompt
Để Veo 3 thực sự hiểu và tái tạo được cảm xúc của khung hình, cần đóng vai cách nghĩ như một nhà quay phim – nơi mỗi cú máy đều có chủ đích, và mỗi prompt là một cảnh phim.
1. Shot Size (Cỡ Cảnh)
Cỡ cảnh xác định khoảng cách giữa camera và chủ thể, ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ cảm xúc, sự thân mật và nhịp kể của hình ảnh. Một cảnh quay không chỉ khác nhau ở góc nhìn, mà còn ở mức độ gần gũi mà bạn muốn người xem cảm nhận.
| Cỡ Cảnh | Mô tả / Đặc điểm | Ví dụ prompt | Tác dụng điện ảnh |
|---|---|---|---|
| Extreme Wide Shot (EWS) | Toàn cảnh rất xa, chủ thể chỉ chiếm phần nhỏ trong khung hình | Extreme wide shot of a lone traveler crossing a desert at sunrise | Dùng để thiết lập bối cảnh (establishing), thể hiện sự cô đơn, nhỏ bé, hoặc quy mô hoành tráng của thế giới. |
| Wide Shot (WS) | Thấy trọn cơ thể nhân vật và không gian xung quanh | Wide shot of a samurai walking through falling cherry blossoms | Giúp người xem hiểu mối quan hệ giữa nhân vật và môi trường, nhấn mạnh chuyển động hoặc bối cảnh. |
| Medium Wide Shot (MWS) | Từ đầu gối trở lên, cân bằng giữa nhân vật và bối cảnh | Medium wide shot of a woman standing under neon lights in the rain | Tạo cảm giác tự nhiên, giàu thông tin — thường dùng cho cảnh hội thoại có không gian hoặc hành động nhẹ. |
| Medium Shot (MS) | Từ thắt lưng trở lên, tập trung vào biểu cảm và cử chỉ | Medium shot of a barista handing a coffee cup across the counter | Dùng để kết nối cảm xúc mà vẫn giữ khoảng cách tự nhiên, phổ biến nhất trong cảnh hội thoại. |
| Medium Close-up (MCU) | Từ ngực đến đầu, nhấn mạnh gương mặt và phản ứng | Medium close-up of a scientist staring at glowing test tubes | Tăng tính biểu cảm, cảm xúc tinh tế, giữ nhịp chậm và gần gũi hơn. |
| Close-up (CU) | Tập trung vào khuôn mặt hoặc chi tiết nhỏ | Close-up of a tear rolling down her cheek under soft light | Làm nổi bật cảm xúc, chi tiết hoặc khoảnh khắc quan trọng, mang tính thân mật và điện ảnh cao. |
| Extreme Close-up (ECU) | Cực kỳ cận cảnh – một phần nhỏ của đối tượng | Extreme close-up of an eye reflecting city lights | Gợi cường độ cảm xúc, căng thẳng, hoặc ám ảnh, thường dùng cho moment of tension hoặc symbolism. |
| Two Shot | Hai nhân vật trong cùng khung hình | Two-shot of two friends laughing over coffee by the window | Nhấn mạnh mối quan hệ, tương tác, và khoảng cách cảm xúc giữa hai người. |
| Over-the-shoulder (OTS) | Góc quay từ sau vai nhân vật này hướng đến người kia | Over-the-shoulder medium shot of a detective questioning a suspect | Duy trì chiều sâu hội thoại, giúp người xem “đứng trong cuộc trò chuyện”. |
| Insert Shot / Cutaway | Cận cảnh một vật thể hoặc chi tiết hỗ trợ câu chuyện | Insert shot of a hand placing an old key on the dusty table | Dùng để chuyển nhịp hoặc nhấn mạnh thông tin — thường là “nhịp thở” giữa hai hành động. |
2. Camera Angle (Góc Máy)
Thay đổi góc nhìn là một trong những công cụ mạnh mẽ nhất để truyền tải cảm xúc, quyền lực, hoặc tạo khoảng cách cảm nhận giữa người xem và chủ thể. Góc máy không chỉ quyết định “thấy cái gì”, mà còn “cảm nhận ra sao”.
| Góc Máy | Ý nghĩa thị giác | Ví dụ prompt | Tác dụng điện ảnh |
|---|---|---|---|
| Eye Level | Góc nhìn ngang tầm mắt, trung lập, tự nhiên | Eye-level shot of two friends walking side by side through a quiet park at dusk | Mang lại cảm giác gần gũi, chân thực và cân bằng; giúp người xem kết nối trực tiếp với nhân vật mà không áp đặt cảm xúc. |
| High Angle | Nhìn từ trên xuống, khiến chủ thể nhỏ bé, yếu thế | High-angle shot of a boy standing alone in a crowded station | Gợi cảm giác cô lập, tổn thương hoặc yếu đuối; thường dùng để thể hiện sự bất lực hoặc bị áp lực của nhân vật. |
| Low Angle | Nhìn từ dưới lên, tôn chủ thể, tạo cảm giác mạnh mẽ | Low-angle shot of a hero standing against the skyline, wind blowing through his coat | Làm cho nhân vật trở nên lớn lao, quyền lực, hoặc đáng sợ; thường dùng để nhấn mạnh tư thế hoặc khí chất. |
| Bird’s-eye View / Top-down | Góc nhìn từ trên cao, quan sát tổng thể | Bird’s-eye view of neon-lit Tokyo streets in the rain, umbrellas moving like pixels | Truyền tải cảm giác toàn cảnh, trật tự hoặc cô lập; dùng cho cảnh thiết lập bối cảnh (establishing shot) hoặc so sánh quy mô. |
| Dutch Tilt (Canted Angle) | Góc nghiêng lệch trục, tạo cảm giác mất cân bằng, căng thẳng | Dutch tilt shot during a chaotic chase through narrow alleyways | Tạo cảm giác bất an, hỗn loạn, tâm lý lệch lạc; thường dùng trong cảnh kịch tính hoặc tâm lý rối loạn. |
| Over-the-shoulder | Góc nhìn qua vai nhân vật, hướng về đối tượng phía trước | Over-the-shoulder shot of a detective questioning a suspect under warm light | Giúp người xem chia sẻ góc nhìn của nhân vật, tạo chiều sâu hội thoại và kết nối tâm lý. |
| POV (Point of View) | Góc nhìn chủ quan – theo mắt nhân vật | POV shot running through a neon alley as rain hits the lens | Đưa người xem vào vai nhân vật, tăng cảm giác hồi hộp và nhập vai cao độ. |
| Worm’s-eye View | Nhìn từ sát mặt đất lên trên | Worm’s-eye view of skyscrapers towering under stormy clouds | Tạo cảm giác khổng lồ, hùng vĩ, bị choáng ngợp; thường dùng để tôn không gian hoặc phô diễn quy mô. |
| Shoulder Level / Chest Level | Camera đặt ngang vai hoặc ngực nhân vật | Shoulder-level shot of a pianist lost in music under dim light | Cân bằng giữa góc nhìn cá nhân và khách quan, thường dùng cho cảnh hội thoại hoặc biểu cảm nhẹ. |
| Knee Level / Low Setup | Camera đặt thấp, ngang tầm đầu gối hoặc thấp hơn | Low setup shot following boots splashing through puddles in slow motion | Gợi chi tiết hành động, chuyển động, hoặc nhấn mạnh nhịp độ — đặc biệt hữu ích cho tracking shot. |
3 Các kỹ thuật chuyển động máy quay (Camera Movement Techniques)
| Kỹ thuật | Mô tả / Cách dùng trong prompt | Ví dụ minh họa | Tác dụng điện ảnh |
|---|---|---|---|
| Static / Locked-off | Camera đứng yên, không di chuyển | Static shot of a man sitting under a single streetlight at midnight | Tạo cảm giác tĩnh lặng, cô lập, nhấn mạnh tâm trạng hoặc chi tiết trong khung hình. |
| Pan (Quay ngang) | Camera xoay theo trục ngang (trái–phải) | Slow pan to reveal a city skyline at dawn | Dùng để mở rộng không gian, tạo cảm giác khám phá hoặc theo dõi chuyển động nhẹ nhàng. |
| Tilt (Quay dọc) | Camera xoay theo trục dọc (lên–xuống) | Tilt up from the waves to the towering cliffs above | Nhấn mạnh tỷ lệ, chiều cao, sức mạnh hoặc chuyển tông cảm xúc (từ thấp lên cao). |
| Tracking / Dolly | Camera di chuyển cùng nhân vật hoặc tiến/lùi theo đối tượng | Tracking shot from behind a woman walking in the rain | Tăng tính nhập vai, dẫn dắt người xem đi cùng hành trình, tạo cảm giác động mượt mà và liền mạch. |
| Crane / Jib | Camera di chuyển theo phương thẳng đứng, thường từ thấp lên cao (hoặc ngược lại) | Crane shot revealing a festival crowd from ground to aerial view | Mang lại cảm giác hùng vĩ, thay đổi quy mô khung hình, hoặc mở đầu / kết cảnh hoành tráng. |
| Handheld | Máy quay cầm tay, chuyển động nhẹ tự nhiên, có độ rung | Handheld shot following a soldier through smoky ruins | Tạo cảm giác thực tế, căng thẳng, thân mật, như đang hiện diện trong cảnh. |
| Steadicam / Gimbal | Di chuyển mượt, ổn định, theo chân nhân vật | Steadicam following a dancer through an empty theater | Mang lại sự trôi chảy, tính điện ảnh cao, lý tưởng cho cảnh liên tục, cảm xúc. |
| Arc / Orbit | Camera di chuyển vòng quanh chủ thể | Orbit shot around a painter lost in his art studio | Nhấn mạnh nhân vật trung tâm, tạo cảm giác mê hoặc hoặc tôn vinh, thường dùng trong khoảnh khắc cảm xúc mạnh. |
| Zoom (Optical / Digital) | Camera thay đổi tiêu cự để phóng to hoặc thu nhỏ mà không di chuyển vật lý | Slow zoom in on a single tear rolling down her cheek | Dùng để tập trung cảm xúc, tăng cường căng thẳng, hoặc chuyển hướng chú ý. |
| Push-in / Pull-out | Camera tiến gần hoặc rời xa chủ thể | Slow push-in toward a mysterious door in the dark hallway | Push-in: tạo cảm giác khám phá, lôi cuốn; Pull-out: mang lại xa cách, hụt hẫng, kết thúc. |
| Whip Pan / Swish Pan | Pan cực nhanh tạo hiệu ứng mờ chuyển cảnh | Whip pan transition from a dancer to an applauding crowd | Dùng để tăng nhịp, tạo năng lượng, hoặc chuyển cảnh động mà vẫn giữ liền mạch. |
| Drone / Aerial | Góc quay từ trên cao, thường bằng drone | Aerial shot of waves crashing along a golden coastline at sunset | Tạo cảm giác toàn cảnh, tự do, hùng vĩ, thường dùng cho cảnh mở đầu hoặc kết thúc. |
| POV (Point of View) | Góc nhìn theo mắt nhân vật | POV shot running through a neon-lit alley under the rain | Giúp người xem thấy – cảm – hành động như nhân vật, tăng sự đồng cảm và căng thẳng. |
| Over-the-shoulder | Góc quay sau vai một nhân vật, hướng về người/đối tượng phía trước | Over-the-shoulder shot of a detective questioning a suspect | Tạo chiều sâu hội thoại, kết nối nhân vật và người xem, thường dùng trong cảnh thoại. |
| Bird’s-eye view / Top-down | Góc nhìn từ trên cao vuông góc xuống | Top-down shot of traffic forming patterns in the rain | Thể hiện toàn cảnh, trật tự, đối xứng, hoặc cảm giác xa cách, quan sát. |
| Low Angle | Góc máy từ dưới nhìn lên | Low-angle shot of a hero standing against a stormy sky | Gợi sức mạnh, uy quyền, tôn vinh nhân vật, hoặc tăng cảm giác hùng tráng. |
| High Angle | Góc máy từ trên nhìn xuống nhân vật | High-angle shot of a child lost in a vast field | Thể hiện sự nhỏ bé, yếu thế, tạo cảm giác cảm động hoặc cô đơn. |
4. Lighting & Color Theory (Ánh sáng & Màu sắc Điện ảnh)
| Kỹ thuật / Ánh sáng | Mô tả / Đặc điểm | Ví dụ prompt | Tác dụng điện ảnh |
|---|---|---|---|
| Natural Light | Ánh sáng tự nhiên từ mặt trời, mềm và chân thực | Shot of a woman reading near a window with soft morning light | Tạo cảm giác chân thật, nhẹ nhàng, phù hợp phim đời thường, cảm xúc, hoặc tài liệu. |
| Golden Hour Light | Ánh sáng ấm, mềm vào buổi sáng sớm hoặc chiều muộn | Golden hour shot of a couple walking through a wheat field | Tạo không khí lãng mạn, hoài niệm, gợi sự kết thúc hoặc khởi đầu mới. |
| Backlight / Rim Light | Ánh sáng từ phía sau tạo viền sáng quanh chủ thể | Backlit silhouette of a dancer spinning under stage lights | Làm nổi bật hình khối, đường nét, tăng tính kịch tính và nghệ thuật. |
| Low-Key Lighting | Độ tương phản cao, vùng tối sâu, ánh sáng tập trung | Low-key lighting on a detective in a smoky alley | Gợi bí ẩn, hồi hộp, noir style, nhấn mạnh cảm xúc và hình thể. |
| High-Key Lighting | Ánh sáng sáng đều, ít bóng tối | High-key lighting in a modern white studio interior | Tạo cảm giác tươi sáng, tích cực, hoặc phong cách quảng cáo. |
| Neon Lighting | Ánh sáng nhân tạo từ đèn neon màu (hồng, xanh, tím) | Neon-lit Tokyo street, reflections on wet pavement | Mang lại phong cách cyberpunk, urban, hoặc retro-futuristic, tăng tính thị giác mạnh. |
| Practical Lighting | Nguồn sáng có thật trong khung hình (đèn, nến, TV…) | Practical lighting from candles illuminating a dinner table | Tăng độ chân thật và không khí tự nhiên, hỗ trợ storytelling tinh tế. |
| Color Gel / Mood Lighting | Ánh sáng có màu (đỏ, xanh, tím…) để tạo cảm xúc | Blue and red gel lighting on a musician performing live | Truyền tải tâm trạng, cảm xúc hoặc chủ đề mà không cần lời thoại. |
| Silhouette Lighting | Chiếu sáng ngược, để chủ thể thành bóng đen | Silhouette of a child watching fireworks | Tạo cảm giác bí ẩn, cô đơn, hoặc thi vị, tập trung vào hình khối và chuyển động. |
| Chiaroscuro | Tương phản sáng–tối mạnh kiểu hội họa Ý | Chiaroscuro lighting on a painter working at night | Gợi chiều sâu, tâm lý phức tạp, tạo ấn tượng thị giác mạnh và cổ điển. |
| Color Temperature | Sử dụng độ ấm/lạnh của màu để truyền cảm xúc | Cool blue tones for isolation, warm amber tones for comfort | Hướng dẫn cảm xúc khán giả qua sắc độ ánh sáng, hỗ trợ narrative tone. |
| Monochromatic Palette | Dùng một tông màu chủ đạo xuyên suốt | Monochromatic red-lit nightclub scene | Tạo tính biểu tượng và phong cách thị giác độc đáo, dễ ghi nhớ. |
| Mixed Lighting | Kết hợp nhiều nguồn sáng khác nhau (ấm + lạnh, tự nhiên + nhân tạo) | Mixed lighting: warm lamp light meets cold moonlight through the window | Tạo chiều sâu, tương phản cảm xúc, giúp khung hình phức tạp và điện ảnh hơn. |
🎞️ 5. Editing Techniques (Kỹ thuật Dựng Phim)
Kỹ thuật dựng phim (editing) quyết định nhịp điệu và cảm xúc của câu chuyện, sẽ giúp định hình cách khán giả cảm nhận dòng chảy hình ảnh — nhanh, chậm, căng thẳng hay mượt mà.
| Kỹ thuật | Mô tả / Đặc điểm | Ví dụ prompt | Tác dụng điện ảnh |
|---|---|---|---|
| Hard Cut | Cắt thẳng giữa hai cảnh không có hiệu ứng chuyển tiếp | Hard cut from a quiet beach to a crowded city street | Tạo tốc độ, nhịp mạnh, nhấn mạnh tương phản cảm xúc hoặc không gian, giữ cho mạch phim “sắc và dứt khoát”. |
| Cross Cut (Parallel Editing) | Xen kẽ giữa hai hành động diễn ra đồng thời ở hai nơi | Cross cut between a thief breaking in and a guard patrolling the hallway | Tăng độ căng thẳng, song hành, nhấn mạnh sự liên kết hoặc đối lập giữa hai tuyến truyện. |
| Match Cut | Hai cảnh nối tiếp nhau dựa trên hình dạng, chuyển động hoặc ý nghĩa tương đồng | Match cut from a spinning coin to the moon in the night sky | Tạo sự liền mạch hình ảnh, mang tính nghệ thuật và ẩn dụ cao, giúp chuyển cảnh “mượt và có chủ đích”. |
| Jump Cut | Cắt nhanh trong cùng một cảnh, bỏ qua hành động lặp lại | Jump cuts of a man packing his suitcase rapidly | Tạo nhịp nhanh, dồn dập, gợi cảm giác thời gian trôi hoặc tâm lý bồn chồn, rối loạn. |
| L-Cut / J-Cut | Âm thanh của cảnh sau/và trước xuất hiện sớm hơn hình ảnh | L-cut of dialogue continuing over a shot of the empty room | Giúp chuyển cảnh tự nhiên, tạo sự liền mạch cảm xúc và âm thanh, thường dùng trong hội thoại. |
| Montage | Chuỗi nhiều cảnh ngắn ghép lại để tóm tắt quá trình | Montage of a boxer training through sunrise and rain | Truyền tải sự thay đổi theo thời gian, tạo cảm giác tiến trình, phát triển hoặc hoài niệm. |
| Cutaway | Cắt sang một chi tiết hoặc cảnh phụ để bổ sung ngữ cảnh | Cutaway to a ticking clock as the character waits anxiously | Giúp tạm dừng nhịp chính, làm giàu thông tin và tăng chiều sâu cảm xúc. |
| Smash Cut | Cắt đột ngột, mạnh về âm thanh hoặc hình ảnh | Smash cut from a screaming alarm to dead silence in a field | Gây sốc, bất ngờ hoặc tương phản mạnh, thường dùng cho cảnh giật mình hoặc chuyển mạch cảm xúc đột ngột. |
| Fade In / Fade Out | Hình ảnh hoặc âm thanh dần xuất hiện / biến mất | Fade out as the sunset turns the city skyline orange | Tạo cảm giác kết thúc, chuyển pha hoặc mơ hồ, dùng cho cảnh mở đầu hoặc khép lại nhẹ nhàng. |
| Dissolve (Cross Fade) | Hai cảnh chồng mờ lên nhau khi chuyển tiếp | Dissolve from a childhood memory to the same place years later | Thể hiện sự nối tiếp thời gian, ký ức hoặc hồi tưởng, mang tính mềm mại, hoài niệm. |
| Whip Pan / Swish Pan Transition | Chuyển cảnh nhanh bằng động tác lia máy mạnh | Whip pan transition from the dancer spinning to a racing car drifting | Tạo năng lượng, tốc độ, giữ nhịp phim liền mạch và sống động, rất “cinematic” cho các cảnh hành động. |
6. Color & Tone (Màu sắc và Tâm trạng)
| Bảng màu / Tone | Mô tả / Cảm xúc truyền tải | Ví dụ prompt | Tác dụng điện ảnh |
|---|---|---|---|
| Warm Tone (Cam / Vàng / Đỏ nhạt) | Ấm áp, thân thiện, hoài niệm, gần gũi | Warm-toned living room lit by golden afternoon sunlight | Tạo cảm giác ấm cúng, lãng mạn, dùng cho cảnh gia đình, ký ức, bình yên. |
| Cool Tone (Xanh / Lam / Tím nhạt) | Lạnh, cô đơn, tĩnh lặng, bí ẩn | Cool-toned city street at dawn with blue fog | Gợi sự xa cách, cô lập, thường dùng trong phim tâm lý, sci-fi, hoặc noir. |
| Neutral Tone (Xám / Be / Trắng) | Tự nhiên, trung tính, hiện đại | Neutral tone office interior with soft daylight | Giữ sự tập trung vào hành động và nhân vật, thích hợp cho quảng cáo, phỏng vấn, tài liệu. |
| High Contrast | Độ sáng – tối chênh lệch mạnh | High-contrast shot of a boxer under a single spotlight | Nhấn mạnh drama, căng thẳng, tạo chiều sâu và kịch tính thị giác. |
| Low Contrast / Soft Tone | Ánh sáng dịu, màu mờ, pastel | Soft pastel tones of a dreamy countryside morning | Mang lại cảm giác nhẹ nhàng, mơ mộng, hợp với romance, nostalgia, hoặc daydream sequences. |
| Desaturated / Muted Colors | Màu giảm độ bão hòa, xám hoặc nhạt | Desaturated war-torn city street under cloudy skies | Gợi buồn bã, hiện thực, nặng nề hoặc hoài cổ, mang tính documentary hoặc tragic tone. |
| Vibrant / Saturated Colors | Màu sắc tươi sáng, sống động | Vibrant festival scene filled with red and yellow lanterns | Tạo năng lượng, vui tươi, phù hợp cho celebration, fantasy, hoặc commercial scenes. |
| Monochromatic Palette | Toàn bộ cảnh dựa trên một màu chủ đạo | Monochromatic blue-lit cyberpunk city | Thể hiện tính biểu tượng mạnh, tạo phong cách thị giác độc đáo và dễ nhận diện. |
| Complementary Colors | Hai màu đối lập (xanh – cam, đỏ – lục) | Orange-lit subject against a teal night background | Tạo tương phản mạnh, bắt mắt, thường dùng trong poster hoặc shot hero cinematic. |
| Analogous Colors | Các màu liền kề nhau (xanh lam – tím – hồng) | Analogous pink and purple lighting in a futuristic club | Cho cảm giác hài hòa, êm dịu, tăng tính thẩm mỹ và cân bằng thị giác. |
| Muted Warm (Earth Tone) | Màu đất: nâu, be, vàng nhạt | Earth-toned interior with natural textures and sunlight | Gợi thiên nhiên, yên bình, cổ điển, thường dùng trong phim indie hoặc period drama. |
| Cold Neon Palette | Ánh sáng nhân tạo xanh tím | Cold neon reflections on wet asphalt in a cyberpunk alley | Tạo phong cách hiện đại, đô thị, công nghệ, đặc trưng cho thế giới tương lai hoặc đêm thành phố. |
| Golden Tone | Ánh vàng óng, rực rỡ, ấm và sang trọng | Golden tone ballroom with chandeliers and reflections | Truyền tải sự vương giả, sang trọng, hợp cảnh high-end, fantasy hoặc romantic glow. |
| Bleach Bypass Effect | Màu bạc xám, ánh sáng gắt, tương phản cao | Bleach bypass look of soldiers in a smoky battlefield | Tăng cảm giác khốc liệt, căng thẳng, gợi phim chiến tranh hoặc post-apocalyptic. |
7. Pacing & Rhythm (Nhịp Độ và Tiết Tấu)
| Loại nhịp / Pacing | Đặc điểm & Cảm xúc truyền tải | Ví dụ prompt | Tác dụng điện ảnh |
|---|---|---|---|
| Slow Pace | Nhịp chậm, ít chuyển động, thời lượng shot dài | Slow tracking shot through an empty cathedral as sunlight filters through dust | Gợi sự tĩnh lặng, suy tư, trang nghiêm hoặc cô đơn, tạo thời gian cho người xem cảm nhận chi tiết. |
| Moderate Pace | Nhịp vừa phải, cân bằng giữa chuyển động và tĩnh | Medium-paced pan across a cozy café with people chatting softly | Mang lại cảm giác tự nhiên, chân thực, phù hợp phim đời thường, hội thoại, du hành. |
| Fast Pace | Nhiều chuyển động, cắt nhanh, năng lượng cao | Fast-paced montage of skateboarders weaving through neon-lit streets | Truyền tải năng lượng, phấn khích, hành động hoặc hỗn loạn, làm tăng nhịp tim và adrenaline của người xem. |
| Dynamic / Variable Pace | Thay đổi nhịp nhanh – chậm trong cùng cảnh | Camera alternates between slow motion and quick cuts during a dance sequence | Tạo cảm giác cao trào, bất ngờ hoặc chuyển cảm xúc đột ngột, giúp giữ sự chú ý liên tục. |
| Rhythmic Motion | Nhịp quay đồng bộ với âm thanh hoặc chuyển động | Camera moves in sync with the beat of background jazz music | Tăng tính nhịp nhàng, hài hòa giữa hình và âm, khiến cảnh quay có “nhịp điệu thị giác”. |
| Staccato Editing | Cắt nhanh, gấp khúc, nhịp dồn dập như nhạc nhanh | Staccato cuts of flashes, eyes, and racing cars under strobe lights | Gợi sự rối loạn, khẩn trương, căng thẳng, thường dùng trong thriller hoặc cảnh hành động. |
| Long Take | Một cảnh quay dài không cắt, camera di chuyển mượt | Long continuous take following a chef moving through a busy kitchen | Tạo cảm giác thực tế, đắm chìm (immersive), thể hiện sự tinh tế trong chuyển động. |
| Slow Motion | Giảm tốc độ hình ảnh | Slow-motion shot of raindrops hitting the pavement under streetlight | Nhấn mạnh chi tiết, cảm xúc, sự tinh tế hoặc khoảnh khắc quan trọng. |
| Time-lapse / Hyperlapse | Tua nhanh thời gian hoặc chuyển động camera liên tục | Time-lapse of clouds drifting over a city skyline turning from day to night | Gợi cảm giác trôi đi của thời gian, quy mô lớn, hoặc sự biến chuyển của thế giới. |
| Tempo Build-up | Nhịp tăng dần, cắt nhanh hơn hoặc chuyển động dồn dập | The camera cuts faster and music builds as the dancer spins into a climax | Tạo cao trào, cảm xúc bùng nổ, giúp kết thúc ấn tượng và có động lực thị giác. |
| Stillness / Pause | Tạm dừng hoặc giữ khung hình lâu hơn bình thường | A long static shot of a candle flickering in a silent room | Mang lại chiều sâu cảm xúc, tĩnh lặng, hoặc sự ngắt nhịp mang tính thiền, giúp khán giả thở cùng cảnh. |
8. Sound & Atmosphere (Âm thanh và Không khí)
| Yếu tố âm thanh / không khí | Mô tả / Đặc điểm | Ví dụ prompt | Tác dụng điện ảnh |
|---|---|---|---|
| Ambient Sound | Âm thanh nền tự nhiên của môi trường (gió, nước, tiếng côn trùng, xe cộ, v.v.) | Gentle ambient sounds of waves and seagulls at sunrise | Tạo cảm giác không gian sống, giúp người xem cảm nhận được bối cảnh và sự hiện diện của thế giới. |
| Diegetic Sound | Âm thanh đến từ nguồn trong phim (radio, tiếng nói, bước chân…) | The sound of rain hitting the umbrella as the woman walks alone | Tăng tính chân thực, giúp khán giả hòa mình vào câu chuyện. |
| Non-Diegetic Sound | Âm thanh từ bên ngoài (nhạc nền, voice-over) | A gentle piano melody plays over a montage of memories | Dẫn dắt tâm trạng, cảm xúc, tạo khoảng cách nghệ thuật hoặc sự dẫn dắt cảm xúc. |
| Silence / Minimal Sound | Gần như không có âm thanh hoặc rất ít | Complete silence as the character stares into the void | Nhấn mạnh sự trống rỗng, căng thẳng hoặc chiêm nghiệm, tạo khoảnh khắc “nghẹt thở”. |
| Natural Soundscape | Mô phỏng âm thanh tự nhiên có nhịp điệu (rừng, mưa, tuyết, đêm khuya…) | Forest soundscape with wind rustling through leaves and distant birds | Tăng chiều sâu cảm giác, gợi mùi, không khí và nhịp sống tự nhiên. |
| Urban Soundscape | Tiếng ồn đô thị: xe, còi, tàu điện, quảng cáo, nhạc đường phố | Urban soundscape of Shibuya crossing with overlapping chatter and music | Mang lại sức sống, nhịp nhanh và năng lượng hiện đại, gợi cảm giác đô thị chân thực. |
| Music Cue / Score | Nhạc nền hoặc đoạn nhạc dẫn dắt cảm xúc | Soft lo-fi beat under warm sunset lighting in a bedroom | Định hình tone cảm xúc của cảnh (buồn, vui, nhẹ, căng thẳng…), giúp khán giả đồng cảm ngay lập tức. |
| Voice Over / Narration | Giọng nói tường thuật hoặc dẫn chuyện | Calm narration over footage of the sea, reflecting on time and memory | Tạo chiều sâu ý nghĩa, cảm giác thơ hoặc suy tưởng, thường dùng trong trailer, quảng cáo, introspective scenes. |
| Reverb / Echo | Âm vang trong không gian lớn | Footsteps echoing through an empty marble hallway | Tăng cảm giác không gian và cô đơn, tạo mood sâu, lạnh hoặc linh thiêng. |
| Mechanical / Industrial Sound | Tiếng máy móc, động cơ, kim loại | The rhythmic hum of machines echoing in a futuristic factory | Gợi tính cơ giới, tương lai, công nghiệp, thường dùng trong sci-fi, dystopia, cyberpunk. |
| Nature Rhythm | Âm thanh tự nhiên có tiết tấu (mưa rơi, sóng vỗ, tim đập) | Raindrops tapping rhythmically on a tin roof at night | Tạo nhịp cảm xúc tự nhiên, khiến cảnh quay thư giãn hoặc thiền định. |
| Crowd / Human Ambience | Tiếng nói, cười, ồn ào xa xa của con người | Background chatter and laughter in a bustling street café | Mang lại cảm giác cộng đồng, sự sống, phù hợp cảnh đô thị, đời thường, ký ức. |
| Sound Transition | Âm thanh chuyển cảnh (tiếng gió, tiếng va chạm, âm trầm…) | Wind sound fades as the camera transitions from desert to ocean | Tạo chuyển cảnh mềm mại, giúp dẫn mạch câu chuyện liền mạch và tự nhiên. |
| Sound Contrast | Đặt âm thanh đối lập (ồn → tĩnh, vui → im lặng) | The loud crowd cuts suddenly to silence as the lights go out | Tăng hiệu ứng kịch tính hoặc xúc động mạnh, nhấn cao trào cảm xúc hoặc twist. |
Ví dụ: để diển tả 1 video rượt đuổi xe: sẽ mang cảm xúc mạnh, chuyển động nhanh, sẽ áp dụng lựa chọn :
- Cutting: Cross Cut
- Camera Movement: Tracking Shots, Dolly Zoom
- Sound: Thunder
- Lighting: Stormy night
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
{
"title": "Car Chase at Night in the City",
"description": "Một cảnh rượt đuổi xe trong thành phố ban đêm, thể hiện đầy đủ các yếu tố điện ảnh: chuyển động camera, nhịp dựng, âm thanh và màu sắc.",
"prompt_full": "A high-intensity night car chase through narrow city streets — filmed with dynamic drone and tracking shots. Neon reflections flicker on wet asphalt as two cars drift past glowing billboards. Rapid cross-cuts between driver close-ups and tire spinning in slow motion. The sound of roaring engines, screeching tires, and distant sirens echo through the rain. Camera alternates between wide aerial shots and low dolly angles for immersive tension. Blue-orange color tone, cinematic lighting, fast-paced editing, and thunder in the distance create an adrenaline-fueled, cinematic sequence.",
"prompt_short": "Intense neon-lit night car chase through rain-soaked streets — dynamic tracking and drone shots, roaring engines, rapid cuts, cinematic lighting, blue-orange tone.",
"elements": {
"CameraMovement": {
"technique": "Dynamic drone + tracking shots",
"effect": "Tăng cảm giác chuyển động liên tục, bám sát hành động."
},
"CompositionAndLighting": {
"technique": "Neon reflections, wet asphalt, blue-orange tone",
"effect": "Tạo tương phản thị giác mạnh, đặc trưng phim hành động."
},
"EditingAndCutting": {
"technique": "Rapid cross-cuts, slow motion inserts",
"effect": "Tạo tiết tấu gấp gáp nhưng vẫn có điểm nhấn cảm xúc."
},
"SoundAndAtmosphere": {
"technique": "Roaring engines, sirens, rain, thunder",
"effect": "Khuếch đại cảm giác khẩn trương, adrenaline dâng cao."
},
"Perspective": {
"technique": "Alternating aerial and low dolly shots",
"effect": "Xen kẽ cảm giác quyền lực (drone view) và nguy hiểm (low view)."
},
"ToneAndMood": {
"technique": "Cinematic lighting, stormy night",
"effect": "Tạo kịch tính và căng thẳng điện ảnh."
},
"Emotion": {
"technique": "Adrenaline-fueled tension",
"effect": "Gợi cảm xúc hồi hộp, nghẹt thở, cuốn người xem vào hành động."
}
},
"prompt_tips": {
"rhythm_keywords": ["high-speed", "fast-paced", "intense rhythm", "kinetic motion"],
"verbs": ["drift", "chase", "swerve", "accelerate", "screech", "collide"],
"camera_angles": ["from inside the car", "over-the-shoulder", "drone top-down", "low tracking"],
"light_and_sound": ["flashing police lights", "thunder", "rain reflections", "sirens fading into distance"],
"style_reference": ["Hollywood action", "Michael Bay style", "cinematic grading", "anamorphic lens flare"]
}
}
